• Hán Tự:
  • Hán Việt:
  • Âm On:
  • Âm Kun: う.える
  • Bộ Thủ: 食 (Thực)
  • Số Nét: 10
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1659
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

飢 là chữ hình thanh: bộ 食 (ăn, gợi ý về thực phẩm) và thanh phù 幾 (gợi âm). Nghĩa gốc: “đói, thiếu ăn”. Về sau dùng để chỉ sự đói khát, thiếu thốn.