Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
天保の大飢饉
[Thiên Bảo Đại Cơ Cận]
てんぽうのだいききん
🔊
Danh từ chung
Nạn đói lớn Tempo
Hán tự
天
Thiên
trời; bầu trời; hoàng gia
保
Bảo
bảo vệ; đảm bảo; giữ; bảo tồn; duy trì; hỗ trợ
大
Đại
lớn; to
飢
Cơ
đói
饉
Cận
đói