飢餓療法 [Cơ Ngạ Liệu Pháp]
きがりょうほう

Danh từ chung

Lĩnh vực: Y học

chế độ ăn kiêng nhịn đói

Hán tự

đói
Ngạ đói; khát
Liệu chữa lành; chữa trị
Pháp phương pháp; luật; quy tắc; nguyên tắc; mô hình; hệ thống