飢渇 [Cơ Khát]
饑渇 [Cơ Khát]
きかつ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

đói khát; đói và khát

Hán tự

đói
Khát khát; khô
đói; khát

Từ liên quan đến 飢渇