飢餓 [Cơ Ngạ]

饑餓 [Cơ Ngạ]

きが
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

đói kém

JP: これらのくにでは飢餓きが普通ふつうのことである。

VI: Ở những quốc gia này, đói kém là chuyện bình thường.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

世界せかい飢餓きが問題もんだい解決かいけつわたし仕事しごとではない。
Giải quyết vấn đề đói nghèo trên thế giới không phải là công việc của tôi.
我々われわれ飢餓きがまぬかれようとしている。
Chúng ta đang cố gắng tránh đói.
戦争せんそう歴史れきしじょうずっと飢餓きがこしてきた。
Chiến tranh đã luôn gây ra nạn đói trong lịch sử.
人類じんるい飢餓きがから解放かいほうされるのは、まださきのことだ。
Con người được giải phóng khỏi nạn đói vẫn còn là chuyện của tương lai.

Hán tự

Từ liên quan đến 飢餓

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 飢餓
  • Cách đọc: きが
  • Loại từ: Danh từ (trang trọng, báo chí/học thuật)
  • Lĩnh vực: Xã hội, y tế công cộng, phát triển, nhân đạo

2. Ý nghĩa chính

  • Nạn đói/Sự đói kém trầm trọng: Tình trạng thiếu lương thực kéo dài ở quy mô cá nhân đến cộng đồng, có nguy cơ suy dinh dưỡng nặng và tử vong.
  • Sự thiếu ăn nghiêm trọng (starvation): Nhấn tình trạng sinh lý do không đủ năng lượng và dưỡng chất.

3. Phân biệt

  • 飢え(うえ): Cảm giác/hoàn cảnh đói ở mức cá nhân; ít trang trọng hơn 飢餓.
  • 飢饉(ききん): Nạn đói do mất mùa/thiên tai trên quy mô lớn (famine); nguyên nhân kinh tế–khí hậu rõ.
  • 餓死(がし): Chết đói; là kết cục cực đoan của 飢餓.
  • 栄養失調: Suy dinh dưỡng; hệ quả y học của tình trạng thiếu ăn.
  • 食糧不足/食料危機: Thiếu thực phẩm/khủng hoảng lương thực; phạm vi rộng về cung ứng.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Collocation: 飢餓に苦しむ(đau khổ vì nạn đói), 飢餓状態(tình trạng đói kém), 飢餓人口(dân số đói ăn), 飢餓対策(biện pháp chống đói), 飢餓を撲滅する(xóa đói diệt nghèo/diệt nạn đói).
  • Ngữ cảnh: Báo cáo phát triển bền vững, tin tức quốc tế, tài liệu NGO.
  • Biểu đạt ẩn dụ (hiếm, cẩn trọng): “情報飢餓” (đói thông tin) dùng theo nghĩa bóng.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
飢え Đồng nghĩa gần Sự đói Cá nhân, ít trang trọng.
飢饉 Liên quan Nạn đói (do mất mùa) Nhấn nguyên nhân/qui mô lớn.
餓死 Liên quan Chết đói Hệ quả cực đoan của 飢餓.
栄養失調 Liên quan Suy dinh dưỡng Thuật ngữ y học, hậu quả của thiếu ăn.
飽食 Đối nghĩa No đủ, ăn dư dả Trạng thái đối lập về dinh dưỡng.
食料安全保障 Đối nghĩa (bối cảnh) An ninh lương thực Chính sách nhằm ngăn ngừa 飢餓.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : Đói khát (bộ 食 liên quan đến ăn uống).
  • : Chết đói/đói trầm trọng (cũng mang bộ 食).
  • Kết hợp: 飢餓 = “đói + đói trầm trọng” → nhấn mức độ nghiêm trọng của nạn đói.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong báo cáo phát triển, người Nhật dùng “飢餓の撲滅” như một mục tiêu toàn cầu (gần SDGs 2). Khi dịch, nên giữ sắc thái trang trọng và tránh lạm dụng trong văn nói đời thường. Nếu diễn đạt cá nhân, “飢えている/食べ物に困っている” tự nhiên hơn.

8. Câu ví dụ

  • 多くの子どもたちが飢餓に苦しんでいる。
    Nhiều trẻ em đang khổ sở vì nạn đói.
  • 政府は飢餓対策を強化すると発表した。
    Chính phủ công bố sẽ tăng cường các biện pháp chống đói.
  • 世界の飢餓人口は依然として高い。
    Dân số đói ăn trên thế giới vẫn ở mức cao.
  • 干ばつが飢餓を深刻化させた。
    Hạn hán làm trầm trọng thêm nạn đói.
  • 私たちは飢餓の撲滅に貢献したい。
    Chúng tôi muốn góp phần xóa bỏ nạn đói.
  • 紛争は飢餓リスクを高める。
    Xung đột làm tăng nguy cơ đói kém.
  • 支援物資が届かず飢餓状態が続いている。
    Vì hàng cứu trợ chưa đến, tình trạng đói kém vẫn tiếp diễn.
  • 慢性的な飢餓は発育に影響する。
    Nạn đói mãn tính ảnh hưởng đến sự phát triển.
  • 国際機関が飢餓救援を呼びかけた。
    Tổ chức quốc tế kêu gọi cứu trợ nạn đói.
  • 飢餓を終わらせるための資金が不足している。
    Thiếu kinh phí để chấm dứt nạn đói.
💡 Giải thích chi tiết về từ 飢餓 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?