• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hầm
  • Âm On: カン
  • Âm Kun: おちい.る; おとしい.れる
  • Bộ Thủ: 阜 (Phụ)
  • Số Nét: 10
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1154
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

陥 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 阜 (đồi núi, gợi ý), bên phải là phần 佥 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “rơi xuống, sụp đổ”. Về sau dùng để chỉ sự thất bại, sa lầy.