欠陥車 [Khiếm Hầm Xa]
けっかんしゃ

Danh từ chung

xe lỗi

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

くるま欠陥けっかんがないか最低さいてい3ヵ月さんかげつ1回いっかい検査けんさされる。
Xe cộ được kiểm tra ít nhất một lần mỗi ba tháng để đảm bảo không có lỗi.

Hán tự

Khiếm thiếu; khoảng trống; thất bại
Hầm sụp đổ; rơi vào
Xa xe