陥入 [Hầm Nhập]

かんにゅう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

sụp đổ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

Lĩnh vực: Sinh học

lõm vào

Hán tự

Từ liên quan đến 陥入