Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
陥没湖
[Hầm Một Hồ]
かんぼつこ
🔊
Danh từ chung
hồ trong miệng núi lửa
Hán tự
陥
Hầm
sụp đổ; rơi vào
没
Một
chìm; chìm; ẩn; rơi vào; biến mất; chết
湖
Hồ
hồ