• Hán Tự:
  • Hán Việt: Cật
  • Âm On: キツ キチ
  • Âm Kun: つ.める; つ.め; -づ.め; つ.まる; つ.む
  • Bộ Thủ: 言 (Ngôn)
  • Số Nét: 13
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 1020
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: ずめ; づめ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

詰 là chữ hình thanh: bộ 言 (lời nói, gợi ý về ngôn ngữ) và thanh phù 吉 (gợi âm). Nghĩa gốc: “chất vấn, hỏi”. Về sau dùng để chỉ sự tra hỏi, thẩm vấn.