息詰まる
[Tức Cật]
いきづまる
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000
Độ phổ biến từ: Top 28000
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
nghẹt thở; ngột ngạt
JP: それは息づまるような試合だった。
VI: Đó là một trận đấu nghẹt thở.