切羽詰まる
[Thiết Vũ Cật]
切羽詰る [Thiết Vũ Cật]
せっぱ詰まる [Cật]
切羽つまる [Thiết Vũ]
切羽詰る [Thiết Vũ Cật]
せっぱ詰まる [Cật]
切羽つまる [Thiết Vũ]
せっぱつまる
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000
Độ phổ biến từ: Top 28000
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
đường cùng; bị dồn vào chân tường; trong tình thế khó khăn
đầy ắp
🔗 切羽・せっぱ