• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thái
  • Âm On: サイ
  • Âm Kun:
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 11
  • JLPT: 4
  • Phổ Biến: 1327
  • Lớp Học: 4
  • Nanori: よう
Hiển thị cách viết

Giải thích:

菜 là chữ hình thanh: bộ 艹 (cỏ, gợi ý nghĩa) và thanh phù 采. Nghĩa gốc: “rau, cỏ”. Về sau dùng để chỉ các loại rau, thực vật.