菜食
[Thái Thực]
さいしょく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
chế độ ăn rau
🔗 肉食
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
私は菜食主義者です。
Tôi là người ăn chay.
彼女は菜食主義者だ。
Cô ấy là người ăn chay.
ミツバチは菜食主義者である。
Ong là người ăn chay.
私は菜食主義者をやめたの。
Tôi đã bỏ chủ nghĩa ăn chay.
トムが菜食主義者とは知らなかったんだ。
Tôi không biết Tom là người ăn chay.
菜食主義者へのおすすめは、なんですか。
Món ăn nào được khuyên dùng cho người ăn chay?
トムとメアリーは二人とも菜食主義者だ。
Cả Tom và Mary đều là người ăn chay.