野菜 [Dã Thái]

やさい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chung

rau

JP: そのみせ野菜やさいっている。

VI: Cửa hàng đó bán rau.

Danh từ chung

⚠️Tiếng lóng

cần sa

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

野菜やさいべたら?
Sao không ăn rau vậy?
ニンジンは野菜やさいです。
Cà rốt là một loại rau.
茄子なすび野菜やさいよ。
Cà tím là loại rau.
トマトは野菜やさいではない。
Cà chua không phải là rau.
わたしはいつも冷凍れいとう野菜やさいではなく生鮮せいせん野菜やさいいます。
Tôi luôn mua rau tươi thay vì rau đông lạnh.
どうして野菜やさいべないの?
Tại sao bạn không ăn rau?
どんな野菜やさいき?
Bạn thích rau củ loại nào?
野菜やさい値上ねあがりしたね。
Rau đã tăng giá rồi nhỉ.
彼女かのじょ野菜やさいしかべない。
Cô ấy chỉ ăn rau.
野菜やさいべなさい。
Ăn rau đi.

Hán tự

Từ liên quan đến 野菜

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 野菜
  • Cách đọc: やさい
  • Từ loại: Danh từ
  • Hán-Việt: Dã thái
  • Lĩnh vực: Ẩm thực, nông nghiệp, sức khỏe
  • Ghi chú nhanh: Thường đi với các tính từ như 新鮮な, 国産の, 無農薬の và các động từ như 洗う, 切る, 炒める, 煮る, 摂る.

2. Ý nghĩa chính

Chỉ chung các loại rau, thực vật ăn được (không phải trái cây). Dùng trong nấu ăn, dinh dưỡng, buôn bán thực phẩm. Trong bán lẻ, thường đi kèm khu vực 青果(せいか, rau quả) nhưng 野菜 riêng chỉ rau.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 野菜 vs 果物: 野菜 là rau; 果物 là trái cây. Hai nhóm thường tách ở siêu thị: 野菜売り場 và 果物売り場.
  • 野菜 vs 青菜・菜っ葉: 青菜/菜っ葉 nhấn vào “rau lá”. 野菜 bao quát hơn (rau lá, rau củ, rau quả ăn như rau).
  • 根菜・葉物・果菜: Các tiểu nhóm trong 野菜: 根菜 (rau củ rễ), 葉物 (rau lá), 果菜 (quả ăn như rau: cà chua, dưa chuột…).
  • 青果(せいか): Danh xưng ngành bán lẻ chỉ cả rau và trái cây; rộng hơn 野菜.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm phổ biến: 野菜不足, 生野菜, 有機野菜, 国産野菜, 季節の野菜, 野菜炒め.
  • Đếm loại: 何種類の野菜, 三種類の野菜; nói lượng: 野菜をたっぷり/しっかり/十分に摂る.
  • Trong nấu ăn: 野菜を洗う・切る・炒める・煮る・蒸す・和える・漬ける.
  • Trong y tế/dinh dưỡng: 野菜摂取量, 一日の目安, ビタミン/食物繊維が豊富.
  • Ngữ cảnh thương mại: 野菜相場, 産地直送, 朝採れ野菜, 地元野菜.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
青菜/菜っ葉 Liên quan (tiểu loại) Rau lá Hẹp hơn 野菜, nhấn phần lá
根菜 Liên quan (tiểu loại) Rau củ (rễ) Khoai, cà rốt, củ cải…
果菜 Liên quan (tiểu loại) Quả ăn như rau Cà chua, bí, dưa leo…
青果 Liên quan (phạm trù) Rau quả Danh mục kinh doanh, gồm cả trái cây
ベジタブル Gần nghĩa Vegetable (loanword) Dùng trong quảng cáo, bao bì
果物 Đối lập (phân loại) Trái cây Khác nhóm với 野菜
Đối lập (chế độ ăn) Thịt Đặt cạnh: 野菜中心 vs 肉中心

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 野: Bộ thành phần 里 + 予; nghĩa gốc “cánh đồng/ngoại ô”. Âm On: ヤ; Kun: の.
  • 菜: Bộ 艹 (cỏ) + 采 (hái); nghĩa “rau, món rau”. Âm On: サイ; Kun: な.
  • Gợi nhớ: Cỏ được “hái” trên “cánh đồng” → rau dại/rau trồng → 野菜.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn hóa ẩm thực Nhật, món xào 野菜炒め hay nồi lẩu với nhiều 野菜 thể hiện thói quen “ăn theo mùa” (旬). Khi nói về sức khỏe, người Nhật thường nhắc “一日350gの野菜” như một chỉ số tham khảo. Lưu ý là cà chua, dưa chuột thuộc nhóm 果菜 nên vẫn được tính là 野菜 trong dinh dưỡng, dù về mặt thực vật học là quả.

8. Câu ví dụ

  • 毎日野菜をたくさん食べるようにしている。
    Tôi cố gắng ăn nhiều rau mỗi ngày.
  • 新鮮な野菜は朝一番に市場で仕入れる。
    Rau tươi được lấy ở chợ từ sáng sớm.
  • 野菜不足は肌荒れの原因になることがある。
    Thiếu rau đôi khi gây ra tình trạng xấu da.
  • このスープは野菜の甘みが生きている。
    Món súp này giữ được vị ngọt tự nhiên của rau.
  • 子どもにも食べやすいように野菜を小さく切る。
    Cắt rau nhỏ để trẻ em dễ ăn.
  • 無農薬の野菜を探しています。
    Tôi đang tìm rau không dùng thuốc trừ sâu.
  • 冷蔵庫に残っている野菜で炒め物を作ろう。
    Hãy xào món từ số rau còn lại trong tủ lạnh.
  • カレーにはたっぷり野菜を入れる。
    Cho thật nhiều rau vào món cà ri.
  • 野菜売り場はあちらです。
    Khu bán rau ở đằng kia.
  • 冷凍野菜も上手に使えば便利だ。
    Nếu dùng khéo, rau đông lạnh cũng rất tiện.
💡 Giải thích chi tiết về từ 野菜 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?