山菜
[Sơn Thái]
さんさい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000
Độ phổ biến từ: Top 21000
Danh từ chung
cây dại ăn được
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
見て!「わらび」を売ってるよ。山菜が採れる季節ね。
Nhìn này! Họ đang bán "warabi". Mùa hái rau rừng đấy.