菜の花 [Thái Hoa]
なのはな
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000

Cụm từ, thành ngữDanh từ chung

hoa cải dầu

🔗 菜・な

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

「この蜂蜜はちみつって、ウクライナさんなんだって」「へぇ。なにはなみつなの?」「『ひまわり』と『はな』の百花ひゃっかみつなんだって。ここにいてあるよ。ほらっ」「ホントだ。これってみよう」
"Mật ong này là của Ukraine đấy" "Thật à? Là mật hoa gì vậy?" "Là mật hoa hướng dương và cải, mật hoa đa dạng đấy. Đây, viết ở đây này." "Thật đấy. Mua thử xem."

Hán tự

Thái rau; món ăn phụ; rau xanh
Hoa hoa