お菜 [Thái]
お数 [Số]
おかず
オカズ
Từ mở rộng trong tìm kiếm (Top ~6000)

Danh từ chung

Lĩnh vực: ẩm thực, nấu ăn

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

món ăn kèm

Danh từ chung

Lĩnh vực: âm nhạc

⚠️Thường chỉ viết bằng kana  ⚠️Khẩu ngữ

điền vào

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana  ⚠️Từ ngữ thô tục  ⚠️Tiếng lóng

📝 thường là オカズ

tài liệu khiêu dâm