嫁菜 [Giá Thái]
よめな
ヨメナ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

cúc dại châu Á

Hán tự

Giá lấy chồng; cô dâu
Thái rau; món ăn phụ; rau xanh