• Hán Tự:
  • Hán Việt: Trửu
  • Âm On: チュウ
  • Âm Kun: ひじ
  • Bộ Thủ: 肉 (Nhục)
  • Số Nét: 7
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

肘 là chữ hình thanh: bộ 月 (thịt, gợi ý về cơ thể) và thanh phù 寸 (gợi âm). Nghĩa gốc: “khuỷu tay”. Về sau dùng để chỉ phần nối giữa cánh tay và cẳng tay.