肩肘張る
[Kiên Trửu Trương]
かたひじはる
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
tỏ ra mạnh mẽ; làm ra vẻ lớn
JP: 肩肘張って生きることはないよ。
VI: Không cần phải căng thẳng khi sống đâu.
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
cư xử trang trọng; cư xử cứng nhắc