肘掛け
[Trửu Quải]
肘掛 [Trửu Quải]
ひじ掛け [Quải]
肘掛 [Trửu Quải]
ひじ掛け [Quải]
ひじかけ
Danh từ chung
tay vịn (của ghế); chỗ tựa khuỷu tay
JP: ソファーのクッションはひじ掛けいすのクッションとは調和しない。
VI: Đệm của chiếc sofa không hài hòa với đệm của ghế tựa tay.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
肘掛けいすに腰掛けてしばらく落ち着いてください。
Hãy ngồi xuống ghế tựa và bình tĩnh một lát.
彼は目をつむり、腕組みをしたまま、肘掛けいすに座っていた。
Anh ấy ngồi trên ghế bành, mắt nhắm và tay khoanh lại.