肘枕 [Trửu Chấm]
ひじ枕 [Chấm]
ひじまくら

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

gối đầu lên tay hoặc khuỷu tay

Hán tự

Trửu khuỷu tay; cánh tay
Chấm gối