Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
肘打ち
[Trửu Đả]
ひじうち
🔊
Danh từ chung
Lĩnh vực:
Võ thuật
đánh cùi chỏ
Hán tự
肘
Trửu
khuỷu tay; cánh tay
打
Đả
đánh; đập; gõ; đập; tá