• Hán Tự:
  • Hán Việt: Chuế Chuyết
  • Âm On: テイ テツ テチ ゲツ
  • Âm Kun: と.じる; つづ.る; つづり; すみ.やか
  • Bộ Thủ: 糸 (Mịch)
  • Số Nét: 14
  • Phổ Biến: 2149
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

綴 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 糸 (sợi tơ, chỉ → gợi ý về việc may vá), bên phải là phần 叕 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “khâu vá, may”. Về sau dùng để chỉ việc viết, biên soạn.