Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
洋綴じ
[Dương Chuế]
ようとじ
🔊
Danh từ chung
đóng sách kiểu phương Tây
Hán tự
洋
Dương
đại dương; phương Tây
綴
Chuế
soạn thảo; đánh vần; viết; đóng (sách)