革綴じ [Cách Chuế]
革綴 [Cách Chuế]
かわとじ

Danh từ chung

bọc hoặc đóng bằng da

Hán tự

Cách da; cải cách
Chuế soạn thảo; đánh vần; viết; đóng (sách)