Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
革綴じ
[Cách Chuế]
革綴
[Cách Chuế]
かわとじ
🔊
Danh từ chung
bọc hoặc đóng bằng da
Hán tự
革
Cách
da; cải cách
綴
Chuế
soạn thảo; đánh vần; viết; đóng (sách)