点綴 [Điểm Chuế]
てんてい
てんてつ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

rải rác; điểm xuyết

Hán tự

Điểm điểm; chấm; dấu; vết; dấu thập phân
Chuế soạn thảo; đánh vần; viết; đóng (sách)