綴じ込み
[Chuế Liêu]
とじ込み [Liêu]
綴込み [Chuế Liêu]
とじ込み [Liêu]
綴込み [Chuế Liêu]
とじこみ
Danh từ chung
tập hồ sơ (để giữ giấy tờ)
🔗 ファイル