綴じ込み [Chuế Liêu]
とじ込み [Liêu]
綴込み [Chuế Liêu]
とじこみ

Danh từ chung

tập hồ sơ (để giữ giấy tờ)

🔗 ファイル

Hán tự

Chuế soạn thảo; đánh vần; viết; đóng (sách)
Liêu đông đúc; hỗn hợp; số lượng lớn; bao gồm; (kokuji)

Từ liên quan đến 綴じ込み