• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nhiệt
  • Âm On: ネツ
  • Âm Kun: あつ.い
  • Bộ Thủ: 火 (Hỏa)
  • Số Nét: 15
  • JLPT: 3
  • Phổ Biến: 700
  • Lớp Học: 4
  • Nanori: あた
Hiển thị cách viết

Giải thích:

熱 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 灬 (lửa, gợi ý nghĩa liên quan đến nhiệt độ), bên phải là chữ 埶 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nóng”. Về sau dùng để chỉ nhiệt độ cao, sốt.