1. Thông tin cơ bản
- Từ: 熱い
- Cách đọc: あつい
- Loại từ: tính từ -い
- Trường nghĩa: “nóng” (nhiệt độ bề mặt/vật), “nồng nhiệt, mãnh liệt” (tình cảm, bầu không khí)
2. Ý nghĩa chính
- Nóng (khi chạm vào): vật/đồ ăn/đồ uống có nhiệt độ cao, dễ bỏng (例: 熱いお茶).
- Nồng nhiệt, mãnh liệt: cảm xúc, bầu không khí, sự cổ vũ, tranh luận sôi nổi (例: 熱い応援, 熱い議論).
- Sôi động, kịch tính theo nghĩa bóng: trận đấu, diễn biến “nóng”.
3. Phân biệt
- 熱い vs 暑い: 「熱い」 cho vật/chạm vào; 「暑い」 cho thời tiết/không khí.
- 熱い vs 厚い: 「厚い」 là “dày” hoặc “nồng hậu” (厚い友情). Chữ khác nhau, nghĩa khác.
- 熱い vs 温かい: 「温かい」 là “ấm” dịu (nước ấm, tấm lòng ấm áp), không đến mức bỏng.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Vật thể: 「熱いスープ/お茶/鉄板」.
- Nghĩa bóng: 「熱い議論/声援/視線/ファン」, 「熱い展開」.
- Mẫu cố định: 「熱いうちに〜」 (khi còn nóng thì...), 「胸が熱い」 (xúc động).
- Lưu ý an toàn: thường đi với cảnh báo 「やけどに注意」 khi nói về đồ nóng.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 暑い |
Phân biệt |
Nóng (thời tiết) |
Dùng cho khí hậu, nhiệt độ không khí. |
| 厚い |
Phân biệt |
Dày; nồng hậu |
Khác chữ, khác nghĩa; dễ nhầm khi nghe. |
| 温かい |
Gần nghĩa |
Ấm |
Mức độ nhẹ, dễ chịu hơn 熱い. |
| 冷たい |
Đối nghĩa |
Lạnh |
Trái nghĩa trực tiếp về nhiệt độ cảm nhận. |
| 情熱 |
Liên quan |
Nhiệt huyết |
Danh từ nêu mức độ “nồng nhiệt”. |
| ぬるい |
Đối lập (mức độ) |
Âm ấm, nhạt nhiệt |
Mức nhiệt hoặc thái độ thiếu nhiệt. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 熱: gồm bộ 火 (灬, lửa) + phần âm 埶. Âm On: ネツ; Kun: あつい (dùng trong 熱い). Ý gốc: nhiệt, nóng.
- Hán Việt: nhiệt.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi nghe, ba từ あつい/あつい/あつい rất dễ lẫn. Hãy dựa vào văn cảnh và chữ Kanji: 熱い(“nóng bỏng tay”) → thường đi với đồ vật; 暑い(“nóng nực”) → thời tiết; 厚い(“dày/đậm”) → vật lý hoặc “tình nghĩa dày”. Việc ghi nhớ theo cụm cố định như 「熱いお茶」「暑い日」「厚い本」 sẽ giúp phân biệt bền vững.
8. Câu ví dụ
- このスープはまだ熱いから気をつけて。
Súp này vẫn còn nóng, hãy cẩn thận.
- 熱いお茶を一杯ください。
Cho tôi một tách trà nóng.
- 会場はファンの歓声で熱い雰囲気に包まれた。
Khán phòng bao trùm bầu không khí cuồng nhiệt bởi tiếng reo hò của fan.
- 二人の議論は予想以上に熱いものだった。
Cuộc tranh luận của họ nảy lửa hơn dự đoán.
- 彼の音楽への思いは本当に熱い。
Tình yêu âm nhạc của anh ấy thật mãnh liệt.
- できたての鉄板は熱いので触らないでください。
Tấm thép vừa làm xong rất nóng nên đừng chạm vào.
- 試合は熱い展開のまま延長戦に入った。
Trận đấu tiếp tục kịch tính và bước vào hiệp phụ.
- 彼女からの熱い視線を感じた。
Tôi cảm nhận được ánh nhìn nồng nhiệt từ cô ấy.
- 今が熱いうちに食べてください。
Hãy ăn lúc còn nóng.
- みんなの応援に胸が熱い。
Tôi thấy nghẹn ngào trước sự cổ vũ của mọi người.