熱い [Nhiệt]

あつい
あっつい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

nóng (khi chạm vào)

JP: スープはあついうちにがってください。

VI: Xin hãy ăn súp khi nó còn nóng.

Trái nghĩa: 冷たい

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

nồng nhiệt; mãnh liệt

Trái nghĩa: 冷たい

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

nóng nảy

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

nhiệt tình; hăng hái

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

mãnh liệt; khắc nghiệt

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

nóng (chủ đề); được quan tâm

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あつい?
Nóng quá không?
みずは、あつかった。
Nước nóng.
右目みぎめあつかんじです。
Mắt phải của tôi cảm thấy nóng.
あついココアをください。
Làm ơn cho tôi ly ca cao nóng.
いやー、あつ試合しあいだったね!
Trận đấu thật sôi nổi nhỉ!
あついからをつけて。
Nó nóng đấy, hãy cẩn thận.
あれ、相当そうとうあついよ。
Cái đó rất nóng đấy.
金星かなぼしあつ惑星わくせいである。
Sao Kim là một hành tinh nóng.
この紅茶こうちゃあついです。
Trà này nóng.
あついおちゃみたいです。
Tôi muốn uống trà nóng.

Hán tự

Từ liên quan đến 熱い

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 熱い
  • Cách đọc: あつい
  • Loại từ: tính từ -い
  • Trường nghĩa: “nóng” (nhiệt độ bề mặt/vật), “nồng nhiệt, mãnh liệt” (tình cảm, bầu không khí)

2. Ý nghĩa chính

- Nóng (khi chạm vào): vật/đồ ăn/đồ uống có nhiệt độ cao, dễ bỏng (例: 熱いお茶).
- Nồng nhiệt, mãnh liệt: cảm xúc, bầu không khí, sự cổ vũ, tranh luận sôi nổi (例: 熱い応援, 熱い議論).
- Sôi động, kịch tính theo nghĩa bóng: trận đấu, diễn biến “nóng”.

3. Phân biệt

  • 熱い vs 暑い: 「熱い」 cho vật/chạm vào; 「暑い」 cho thời tiết/không khí.
  • 熱い vs 厚い: 「厚い」 là “dày” hoặc “nồng hậu” (厚い友情). Chữ khác nhau, nghĩa khác.
  • 熱い vs 温かい: 「温かい」 là “ấm” dịu (nước ấm, tấm lòng ấm áp), không đến mức bỏng.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Vật thể: 「熱いスープ/お茶/鉄板」.
  • Nghĩa bóng: 「熱い議論/声援/視線/ファン」, 「熱い展開」.
  • Mẫu cố định: 「熱いうちに〜」 (khi còn nóng thì...), 「胸が熱い」 (xúc động).
  • Lưu ý an toàn: thường đi với cảnh báo 「やけどに注意」 khi nói về đồ nóng.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
暑い Phân biệt Nóng (thời tiết) Dùng cho khí hậu, nhiệt độ không khí.
厚い Phân biệt Dày; nồng hậu Khác chữ, khác nghĩa; dễ nhầm khi nghe.
温かい Gần nghĩa Ấm Mức độ nhẹ, dễ chịu hơn 熱い.
冷たい Đối nghĩa Lạnh Trái nghĩa trực tiếp về nhiệt độ cảm nhận.
情熱 Liên quan Nhiệt huyết Danh từ nêu mức độ “nồng nhiệt”.
ぬるい Đối lập (mức độ) Âm ấm, nhạt nhiệt Mức nhiệt hoặc thái độ thiếu nhiệt.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : gồm bộ 火 (灬, lửa) + phần âm 埶. Âm On: ネツ; Kun: あつい (dùng trong 熱い). Ý gốc: nhiệt, nóng.
  • Hán Việt: nhiệt.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nghe, ba từ あつい/あつい/あつい rất dễ lẫn. Hãy dựa vào văn cảnh và chữ Kanji: 熱い(“nóng bỏng tay”) → thường đi với đồ vật; 暑い(“nóng nực”) → thời tiết; 厚い(“dày/đậm”) → vật lý hoặc “tình nghĩa dày”. Việc ghi nhớ theo cụm cố định như 「熱いお茶」「暑い日」「厚い本」 sẽ giúp phân biệt bền vững.

8. Câu ví dụ

  • このスープはまだ熱いから気をつけて。
    Súp này vẫn còn nóng, hãy cẩn thận.
  • 熱いお茶を一杯ください。
    Cho tôi một tách trà nóng.
  • 会場はファンの歓声で熱い雰囲気に包まれた。
    Khán phòng bao trùm bầu không khí cuồng nhiệt bởi tiếng reo hò của fan.
  • 二人の議論は予想以上に熱いものだった。
    Cuộc tranh luận của họ nảy lửa hơn dự đoán.
  • 彼の音楽への思いは本当に熱い
    Tình yêu âm nhạc của anh ấy thật mãnh liệt.
  • できたての鉄板は熱いので触らないでください。
    Tấm thép vừa làm xong rất nóng nên đừng chạm vào.
  • 試合は熱い展開のまま延長戦に入った。
    Trận đấu tiếp tục kịch tính và bước vào hiệp phụ.
  • 彼女からの熱い視線を感じた。
    Tôi cảm nhận được ánh nhìn nồng nhiệt từ cô ấy.
  • 今が熱いうちに食べてください。
    Hãy ăn lúc còn nóng.
  • みんなの応援に胸が熱い
    Tôi thấy nghẹn ngào trước sự cổ vũ của mọi người.
💡 Giải thích chi tiết về từ 熱い được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?