暑い
[Thử]
あつい
あづい
あぢぃ
あぢー
あぢい
あっつい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
nóng; ấm
JP: この夏最高の暑さだ。
VI: Mùa hè này thật là nóng kỷ lục.
Trái nghĩa: 寒い
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
nồng nhiệt; cháy bỏng
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
được quan tâm; nổi bật
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
暑い?
Nóng quá không?
暑いの?
Bạn có nóng không?
暑いです。
Trời nóng quá.
暑いですね。
Trời nóng quá nhỉ.
暑くないの?
Bạn không thấy nóng sao?
「今日ほんと暑いね」「うん、暑いね」
"Hôm nay thật nóng nhỉ" - "Ừ, nóng thật đấy."
今日は暑かったね?
Hôm nay nóng nhỉ?
今日は暑いですね。
Hôm nay nóng nhỉ.
今日は暑いです。
Hôm nay nóng.
今日は暑い。
Hôm nay nóng.