Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
熱情的
[Nhiệt Tình Đích]
ねつじょうてき
🔊
Tính từ đuôi na
nhiệt tình; đam mê
Hán tự
熱
Nhiệt
nhiệt; nhiệt độ; sốt; cuồng nhiệt; đam mê
情
Tình
tình cảm
的
Đích
mục tiêu; dấu; mục tiêu; đối tượng; kết thúc tính từ
Từ liên quan đến 熱情的
熱烈
ねつれつ
nhiệt tình; đam mê
情熱的
じょうねつてき
nhiệt huyết
熱い
あつい
nóng (khi chạm vào)
ホット
ほっと
với cảm giác nhẹ nhõm; với tiếng thở phào
激越
げきえつ
mãnh liệt
熱っぽい
ねつっぽい
sốt
熱心
ねっしん
nhiệt tình; hăng hái