過熱 [Quá Nhiệt]

かねつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

quá nhiệt; quá nóng

JP: そのアイロンは過熱かねつのために故障こしょうした。

VI: Chiếc bàn là hỏng do quá nhiệt.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

労働ろうどう力不足ちからぶそく発生はっせい経済けいざい過熱かねつ兆候ちょうこうられている。
Tình trạng thiếu hụt lao động được coi là dấu hiệu của sự quá nóng trong nền kinh tế.
断熱だんねつせいすぐれていることの欠点けってんは、すぐに過熱かねつ状態じょうたいになってしまうということである。
Nhược điểm của đặc tính cách nhiệt tốt là dễ bị quá nhiệt.

Hán tự

Từ liên quan đến 過熱

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 過熱
  • Cách đọc: かねつ
  • Loại từ: Danh từ / động từ サ変(過熱する)
  • Các dạng thường gặp: 過熱する・過熱気味・過熱状態・過熱防止・市場の過熱・報道の過熱
  • Lĩnh vực: kỹ thuật, kinh tế, truyền thông, xã hội

2. Ý nghĩa chính

- Nghĩa 1 (đúng nghĩa): sự quá nóng, bị làm nóng quá mức an toàn. Ví dụ: CPUが過熱する (CPU bị quá nhiệt), 油の過熱 (dầu bị quá nóng).
- Nghĩa 2 (bóng nghĩa): trạng thái quá đà, quá khích, quá sôi nổi trong hoạt động, dư luận, thị trường… Ví dụ: 報道の過熱 (truyền thông quá đà), 期待の過熱 (kỳ vọng tăng quá mức), 市場の過熱 (thị trường quá nóng).

3. Phân biệt

  • 過熱 vs 加熱: 加熱 là “gia nhiệt/đun nóng” theo chủ đích (bình thường, đúng mức). 過熱 là “nóng quá mức” (vượt ngưỡng an toàn hay hợp lý). Nấu ăn: 加熱する là đúng, còn 調理中に油が過熱した là dầu đã bị quá nóng.
  • 過熱 vs 熱中: 熱中 là “mải mê” (trung tính/tích cực), còn 過熱 mang sắc thái “quá đà, mất cân bằng”.
  • 過熱 vs ヒートアップ (khẩu ngữ): ヒートアップ thiên về “khí thế tăng cao/sôi lên”, 過熱 thiên về đánh giá “vượt ngưỡng hợp lý”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu hay dùng: Nが過熱する/Nを過熱させる/過熱気味/過熱状態/過熱防止機能/報道の過熱/期待の過熱。
  • Ngữ cảnh: kỹ thuật (thiết bị, pin, CPU), nấu ăn; kinh tế (thị trường, bất động sản), xã hội (dư luận, PR, fandom).
  • Sắc thái: thường mang tính cảnh báo, đánh giá tiêu cực hoặc cần kiềm chế.
  • Kết hợp: 過熱を冷ます・過熱にブレーキをかける・過熱を招く・過熱リスク。

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
加熱 Phân biệt gần nghĩa Gia nhiệt, làm nóng Bình thường/đúng mức; không hàm ý quá mức.
過密・過多 Liên quan Quá dày/Quá nhiều Cùng tiền tố “過-” chỉ vượt quá mức.
ヒートアップ Tương đương khẩu ngữ Sôi lên, nóng lên Văn nói; không nhất thiết hàm ý “quá mức”.
冷却 Đối nghĩa Làm nguội, làm mát Biện pháp xử lý tình trạng quá nóng.
鎮静化・沈静化 Đối nghĩa bóng Hạ nhiệt (dư luận, thị trường) Dùng cho hiện tượng xã hội/kinh tế.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 過(カ/す-ぎる): “vượt quá, đi quá”. Bộ辶 chỉ sự đi/chuyển động + yếu tố chỉ âm.
  • 熱(ネツ/あつ-い): “nhiệt, nóng”. Bộ火 gợi ý lửa/nhiệt.
  • Kết hợp ngữ nghĩa: “nhiệt vượt quá mức” → quá nóng/quá đà.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi thấy 過- đứng trước danh từ, thường là “quá mức” so với tiêu chuẩn. Với 過熱 trong kinh tế, báo chí hay khởi nghiệp, hãy cân nhắc sắc thái cảnh báo: “đã vượt mức lành mạnh”. Trong kỹ thuật, đi kèm cơ chế bảo vệ: 過熱防止・過熱保護・温度センサー. Với truyền thông, cụm “報道の過熱” hàm ý hãy giữ khoảng cách phê phán, không chạy theo làn sóng.

8. Câu ví dụ

  • CPUが過熱して自動的に電源が落ちた。
    CPU bị quá nhiệt nên máy tự tắt nguồn.
  • フライパンの油を過熱しすぎると発火の危険がある。
    Nếu làm dầu trên chảo quá nóng sẽ có nguy cơ bốc cháy.
  • 不動産市場の過熱に当局がブレーキをかけた。
    Cơ quan chức năng đã phanh lại sự quá nóng của thị trường bất động sản.
  • 大会を前に期待が過熱している。
    Kỳ vọng đang quá đà trước thềm giải đấu.
  • 報道の過熱が当事者をさらに追い詰めた。
    Sự quá đà của truyền thông đã dồn ép người trong cuộc hơn nữa.
  • このバッテリーは過熱を検知すると充電を停止する。
    Pin này dừng sạc khi phát hiện quá nhiệt.
  • 議論が過熱して本質から外れてしまった。
    Cuộc tranh luận quá khích nên đã lệch khỏi trọng tâm.
  • 機器の過熱を防ぐために通気口をふさがないでください。
    Để tránh quá nhiệt thiết bị, xin đừng bịt lỗ thoát gió.
  • 投資家心理の過熱がバブルを生んだ。
    Sự quá đà trong tâm lý nhà đầu tư đã tạo ra bong bóng.
  • 宣伝が過熱し、期待値だけが独り歩きしている。
    Quảng bá đang quá đà, chỉ số kỳ vọng thì tự bơm phồng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 過熱 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?