発熱
[Phát Nhiệt]
はつねつ
ほつねつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
sinh nhiệt
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
sốt; cơn sốt
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
発熱は病気の兆候です。
Sốt là dấu hiệu của bệnh.
発熱は体の防御反応の一つだ。
Sốt là một trong những phản ứng phòng vệ của cơ thể.