熱発
[Nhiệt Phát]
ねっぱつ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
sốt
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
速度が遅いと熱発生は少なくなると考えられている。
Người ta cho rằng tốc độ càng chậm thì sinh nhiệt càng ít.