• Hán Tự:
  • Hán Việt: Cầu
  • Âm On: キュウ
  • Âm Kun: もと.める
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy) 丶 (Chấm)
  • Số Nét: 7
  • JLPT: 3
  • Phổ Biến: 220
  • Lớp Học: 4
Hiển thị cách viết

Giải thích:

求 là chữ hội ý: gồm bộ 水 (nước) và bộ 丶 (chấm), gợi ý nghĩa tìm kiếm nước. Nghĩa gốc: “tìm kiếm, yêu cầu”. Về sau dùng để chỉ sự mong muốn, đòi hỏi.