求愛 [Cầu Ái]
きゅうあい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

tán tỉnh; ve vãn; làm quen

Hán tự

Cầu yêu cầu
Ái tình yêu; yêu thương; yêu thích

Từ liên quan đến 求愛