求心力 [Cầu Tâm Lực]
きゅうしんりょく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Vật lý

lực hướng tâm

🔗 向心力

Danh từ chung

lực thống nhất; sức mạnh kết dính

Hán tự

Cầu yêu cầu
Tâm trái tim; tâm trí
Lực sức mạnh; lực lượng; mạnh mẽ; căng thẳng; chịu đựng; nỗ lực