1. Thông tin cơ bản
- Từ: 求心力
- Cách đọc: きゅうしんりょく
- Từ loại: danh từ
- Hán Việt: cầu tâm lực (lực hướng tâm)
- Lĩnh vực: Vật lý (lực hướng tâm), xã hội/kinh doanh (sức hút gắn kết, lực quy tụ)
2. Ý nghĩa chính
求心力 có 2 nghĩa:
- Vật lý: lực hướng tâm – lực hướng về tâm khi vật chuyển động tròn.
- Nghĩa bóng: sức hút quy tụ/gắn kết của cá nhân, tổ chức, thông điệp, thương hiệu, v.v.
3. Phân biệt
- 求心力 ↔ 遠心力(えんしんりょく): lực hướng tâm ↔ lực ly tâm (đối lập trong chuyển động tròn).
- 求心的 ↔ 遠心的: khuynh hướng thu về trung tâm ↔ tỏa ra bên ngoài.
- 引力(いんりょく): lực hấp dẫn; khác phạm trù với 求心力 dù cùng hướng về tâm.
- 魅力(みりょく): sức hấp dẫn (cảm tính); 求心力 thiên về sức quy tụ tổ chức hoặc động lực hệ thống.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Vật lý: 円運動における求心力, 求心力が働く.
- Xã hội/kinh doanh: 組織の求心力が高まる/低下する/失う, リーダーに強い求心力がある.
- Truyền thông/chính trị: メッセージの求心力, 政策の求心力.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 遠心力 |
Đối nghĩa |
Lực ly tâm |
Hướng ra khỏi tâm, đối lập trực tiếp. |
| 引力 |
Liên quan |
Lực hấp dẫn |
Tương tác vật lý kéo về nhau. |
| 結束力 |
Gần nghĩa |
Sức kết nối |
Trọng tâm về gắn kết nội bộ. |
| 統合力 |
Gần nghĩa |
Năng lực tích hợp/quy tụ |
Ngôn ngữ quản trị, chiến lược. |
| 魅力 |
Liên quan |
Sức hấp dẫn |
Cảm tính/cá nhân; rộng hơn 求心力. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 求(キュウ): cầu, tìm kiếm; cũng mang nghĩa “hướng về”.
- 心(シン): tâm, trung tâm/tấm lòng.
- 力(リョク): lực, sức mạnh.
- Kết hợp: 求(hướng tìm)+心(tâm)+力(lực) → lực hướng về tâm; sức quy tụ.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi nói về tổ chức, 求心力 không chỉ là “sự hấp dẫn” mà còn là khả năng làm người khác tự nguyện hội tụ quanh một mục tiêu chung. Những yếu tố như tầm nhìn rõ ràng, giao tiếp nhất quán, và niềm tin nội bộ thường làm tăng 求心力. Trong vật lý, nhớ rằng 求心力 là “lực cần thiết để bẻ quỹ đạo vào trong”, không phải là một “lực ảo” giống cách giải thích dân dã về ly tâm.
8. Câu ví dụ
- 円運動では中心に向かう求心力が必要だ。
Trong chuyển động tròn cần có lực hướng về tâm.
- 新しいリーダーは強い求心力でチームをまとめた。
Nhà lãnh đạo mới đã quy tụ đội ngũ nhờ sức hút quy tụ mạnh mẽ.
- ビジョンが明確だと組織の求心力が高まる。
Khi tầm nhìn rõ ràng, sức quy tụ của tổ chức sẽ tăng.
- スキャンダルで政権の求心力が低下した。
Do bê bối mà sức quy tụ của chính quyền suy giảm.
- このブランドの物語性が消費者への求心力になっている。
Tính câu chuyện của thương hiệu này trở thành sức hút quy tụ với người tiêu dùng.
- 遠心力と求心力の釣り合いで安定が保たれる。
Sự cân bằng giữa lực ly tâm và lực hướng tâm giữ được ổn định.
- トップの発信が弱いと求心力を失いやすい。
Nếu thông điệp của lãnh đạo yếu thì dễ mất sức quy tụ.
- 改革の旗印が社内の求心力になった。
Ngọn cờ cải cách đã trở thành sức quy tụ trong nội bộ.
- データに基づく説明は意思決定の求心力を高める。
Giải thích dựa trên dữ liệu làm tăng sức quy tụ của quyết định.
- 目標が共有されるほどチームの求心力は増す。
Mục tiêu càng được chia sẻ thì sức quy tụ của đội càng tăng.