探し求める [Thám Cầu]
捜し求める [Sưu Cầu]
探しもとめる [Thám]
捜しもとめる [Sưu]
さがしもとめる
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

tìm kiếm; tìm tòi

JP: わたし適当てきとうこたえをさがもとめた。

VI: Tôi đã tìm kiếm câu trả lời thích hợp.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれあたらしいしょくさがもとめている。
Anh ấy đang tìm kiếm một công việc mới.
きんさがもとめて大勢たいせい人々ひとびと西にしにむかった。
Nhiều người đã đi về phía tây để tìm vàng.
かれこそ我々われわれさがもとめていたひとだ。
Anh ấy chính là người mà chúng tôi đã tìm kiếm.
かれらは戦争せんそう回避かいひしようと、あらゆる手段しゅだんさがもとめた。
Họ đã tìm mọi cách để tránh chiến tranh.
その科学かがくしゃたに恐竜きょうりゅうほねさがもとめた。
Nhà khoa học đó đã tìm kiếm xương khủng long trong thung lũng.
多分たぶん、ここはわたしさがもとめている場所ばしょとはちがうんだ。
Có lẽ nơi này không phải là nơi tôi đang tìm kiếm.
この勝利しょうりそれ自体じたいだけは我々われわれさがもとめている変革へんかくではないのだ。
Chiến thắng này chỉ là điều chúng ta tìm kiếm, không phải là sự thay đổi mà chúng ta mong muốn.

Hán tự

Thám mò mẫm; tìm kiếm; tìm
Cầu yêu cầu
Sưu tìm kiếm; tìm; định vị

Từ liên quan đến 探し求める