• Hán Tự:
  • Hán Việt: Niệp Niệm
  • Âm On: ネン ジョウ
  • Âm Kun: ね.じる; ねじ.る; ひね.くる; ひね.る
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 11
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

捻 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 扌 (tay, gợi ý nghĩa liên quan đến hành động tay), bên phải là chữ 念 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “vặn, xoắn”. Về sau dùng để chỉ hành động xoay, vặn.