捻り [Niệp]

拈り [Niêm]

撚り [Niên]

ひねり

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

xoắn

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

tinh tế

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

tiền mừng

🔗 おひねり

Danh từ chung

Lĩnh vực: đấu vật sumo

ném xoắn

Hán tự

Từ liên quan đến 捻り