Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
腸捻転
[Tràng Niệp Chuyển]
ちょうねんてん
🔊
Danh từ chung
xoắn ruột
Hán tự
腸
Tràng
ruột; ruột non; ruột già; nội tạng
捻
Niệp
xoay; vặn; chơi đùa
転
Chuyển
xoay; quay quanh; thay đổi