捩れる [Liệt]
捻れる [Niệp]
拗れる [Ảo]
捻じれる [Niệp]
捩じれる [Liệt]
ねじれる
Từ mở rộng trong tìm kiếm (Top ~6000)

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

bị xoắn

JP: ほのかなひかりおれのねじれた視界しかい幻影げんえいえてゆく。

VI: Ánh sáng mờ ảo đã biến tầm nhìn xoắn của tôi thành ảo ảnh.

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

bị xoắn; bị méo mó; trở nên trái ngược

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

trở nên rắc rối; trở nên phức tạp; trở nên căng thẳng

Hán tự

Liệt vặn; xoắn; méo
Niệp xoay; vặn; chơi đùa
Ảo cong; vặn; méo; lệch

Từ liên quan đến 捩れる