挫く
[Tỏa]
くじく
Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
bong gân; trật khớp
JP: 観客側から相手チームをわらってやることは、その士気をくじくことになろう。
VI: Cười nhạo đội bạn từ phía khán đài sẽ làm tổn hại đến tinh thần của họ.
Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
làm giảm (nhiệt tình); làm nản lòng; làm mất tinh thần; làm suy sụp; làm chán nản; làm nhụt chí