• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thiếp
  • Âm On: チョウ ジョウ
  • Âm Kun: かきもの
  • Bộ Thủ: 巾 (Cân)
  • Số Nét: 8
  • Phổ Biến: 2208
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

帖 là chữ hình thanh: bộ 巾 (khăn, vải) chỉ ý, và chữ 帖 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tấm vải, tấm khăn”. Về sau dùng để chỉ các loại giấy, tấm, hoặc đơn vị đo diện tích.