写生帖 [Tả Sinh Thiếp]
写生帳 [Tả Sinh Trướng]
しゃせいちょう

Danh từ chung

sổ phác thảo

Hán tự

Tả sao chép; chụp ảnh
Sinh sinh; cuộc sống
Thiếp tập giấy; bó rong biển; đơn vị đếm cho màn hình; sổ tay
Trướng sổ tay; sổ kế toán; album; rèm; màn; lưới; lều

Từ liên quan đến 写生帖