Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
写生帖
[Tả Sinh Thiếp]
写生帳
[Tả Sinh Trướng]
しゃせいちょう
🔊
Danh từ chung
sổ phác thảo
Hán tự
写
Tả
sao chép; chụp ảnh
生
Sinh
sinh; cuộc sống
帖
Thiếp
tập giấy; bó rong biển; đơn vị đếm cho màn hình; sổ tay
帳
Trướng
sổ tay; sổ kế toán; album; rèm; màn; lưới; lều
Từ liên quan đến 写生帖
スケッチブック
sổ phác thảo
画帳
がちょう
album tranh