スケッチブック

Danh từ chung

sổ phác thảo

JP: できたらスケッチブックと4Bの鉛筆えんぴつってきておいてね。まだそんなにたか画材がざいはいらないよ。

VI: Nếu được, hãy mua giùm tôi một quyển sổ vẽ và bút chì 4B nhé. Chưa cần đến những dụng cụ vẽ đắt tiền đâu.

Từ liên quan đến スケッチブック