画帳 [Hoạch Trướng]
がちょう

Danh từ chung

album tranh

JP: わたし画帳がちょう鉛筆えんぴつってくるま海辺うみべにスケッチしにくのがきです。

VI: Tôi thích lái xe đến bãi biển để vẽ tranh với sổ vẽ và bút chì.

Hán tự

Hoạch nét vẽ; bức tranh
Trướng sổ tay; sổ kế toán; album; rèm; màn; lưới; lều

Từ liên quan đến 画帳