Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
一帖
[Nhất Thiếp]
いちじょう
🔊
Danh từ chung
tập giấy
Hán tự
一
Nhất
một
帖
Thiếp
tập giấy; bó rong biển; đơn vị đếm cho màn hình; sổ tay